Có 2 kết quả:

整个 zhěng gè ㄓㄥˇ ㄍㄜˋ整個 zhěng gè ㄓㄥˇ ㄍㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

toàn thể, toàn bộ, tất cả

Từ điển Trung-Anh

(1) whole
(2) entire
(3) total

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

toàn thể, toàn bộ, tất cả

Từ điển Trung-Anh

(1) whole
(2) entire
(3) total

Bình luận 0